VN520


              

寄生動物

Phiên âm : jì shēng dòng wù.

Hán Việt : kí sanh động vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄生於他種動物體內, 攝取其養料以生存的動物。凡離開寄主後無法生活者, 稱為「絕對寄生性」;離開寄主後仍能生活的, 則稱為「兼性活物寄生」。


Xem tất cả...