Phiên âm : jì shēng dòng wù.
Hán Việt : kí sanh động vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄生於他種動物體內, 攝取其養料以生存的動物。凡離開寄主後無法生活者, 稱為「絕對寄生性」;離開寄主後仍能生活的, 則稱為「兼性活物寄生」。